Chia sẻ Bật mí những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

nguyentien1705

Kế Toán
Tham gia
28/11/19
Bài viết
5
Thích
5
Ở bất cứ ngôn ngữ nào thì đều có những từ loại khác nhau và trong tiếng Anh cũng vậy, cùng trung tâm Anh ngữ Benative tìm hiểu về ngữ pháp với những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh ngay trong bài viết dưới đây.

Những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh có phiên âm

1. Above /ə’bʌv/ trên >< below /bi’lou/ dưới

2. Add /æd/ cộng, thêm vào >< subtract/səb’trækt/ trừ

3. All /ɔ:l/ tất cả >< none /nʌn/ không chút nào

4. Alone /ə’loun/ đơn độc >< together /tə’geðə/ cùng nhau

5. Back /bæk/ phía sau >< front /frʌnt/ phía trước

6. Before /bi’fɔ:/ trước >< after /ɑ:ftə/ sau

7. Begin /bi’gin/ bắt đầu >< end /end/ kết thúc

8. Big /big/ to >< little /’litl/ nhỏ

9. Cool /ku:l/ >< warm /wɔ:m/ ấm áp

10. Dark /dɑ:k/ tối >< light /lait/ sang

11. Difficult /’difikəlt/ khó >< easy /’i:zi/ dễ

12. Dry /drai/ khô >< wet /wet/ ướt

13. East /i:st/ đông >< west /west/ tây

14. Empty /’empti/ trống không >< full /ful/ đầy

15. Enter /’entə/ lối vào >< exit /’eksit/ lối ra

16. Even /’i:vn/ chẵn >< odd /ɒd/ lẻ

17. Fact /fækt/ sự thật >< fiction /’fik∫n/ điều hư cấu

18. First /fə:st/ đầu tiên >< last /lɑ:st/ cuối cùng

19. Get /get/ nhận được >< give /giv/ cho, biếu, tặng

20. High /hai/ cao >< low /lou/ thấp

21. Inside /in’said/ trong >< outside /’autsaid/ ngoài

22. Jolly /’dʒɔli/ đùa bỡn >< serious /’siəriəs/ hệ trọng

23. Know /nou/ biết >< guess /ges/ đoán

24. Leave /li:v/ rời đi >< stay /stei/ lưu lại

25. Left /left/ trái >< right /rait/ phải

26. Loud /laud/ ồn ào >< quiet /’kwaiət/ yên lặng

27. Most /moust/ hầu hết >< least /li:st/ ít nhất

28. Near /niə/ gần >< far /fɑ:/ xa

29. North /nɔ:θ/ bắc >< south / saʊθ/ nam

30. On /on/ bật >< off /ɔ:f/ tắt

31. Open /’oupən/ mở >< close /klouz/ đóng

32. Over /’ouvə/ trên >< under /’ʌndə/ dưới

33. Part /pa:t/ phần, bộ phận >< whole /həʊl/ toàn bộ

34. Play /plei/ chơi >< work /wɜ:k/ làm

35. Private /ˈpraɪvɪt/ riêng tư, cá nhân >< public /’pʌblik/ chung, công cộng

36. Push /puʃ/ đẩy >< pull /pul/ kéo

37. Question /ˈkwɛstʃən/ hỏi >< answer /’ɑ:nsə/ trả lời

38. Raise /reiz/ tăng >< lower /’louə/ giảm

39. Right /rait/ đúng >< wrong /rɒŋ/ sai

40. Sad /sæd/ buồn rầu >< happy /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc

41. Safe /seif/ an toàn >< dangerous /´deindʒərəs/ nguy hiểm

42. Same /seim/ giống nhau >< different /’difrәnt/ khác biệt

43. Sit /sit/ ngồi >< stand /stænd/ đứng

44. Sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua

45. Through /θru:/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy

46. True /truː/ đúng >< false /fɔːls/ sai

47. Up /ʌp/ lên >< down /daun/ xuống

48. Vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc >< horizontal /,hɔri’zɔntl/ ngang

49. Wide /waid/ rộng >< narrow /’nærou/ chật hẹp

50. Win /win/ thắng >< lose /lu:z/ thua

51. Young /jʌɳ/ trẻ>< old /ould/ già

52. Laugh / læf / cười >< cry / kraɪ / khóc

53. Clean / kliːn / sạch >< dirty / ˈdɜːrti / dơ, bẩn

54. Good / ɡʊd / tốt >< bad / bæd / xấu

55. Happy / ˈhæpi / vui vẻ >< sad / sæd / buồn bã

56. Slow / sloʊ / chậm >< fast / fæst / mau, nhanh

57. Open / ˈoʊpən / mở >< shut / ʃʌt / đóng

58. Inside / ˌɪnˈsaɪd / trong >< outside / ˌaʊtˈsaɪd / ngoài

59. Under / ˈʌndər / ở dưới >< above / əˈbʌv / trên cao

60. Day / deɪ / ngày >< night / naɪt / đêm

61. Wide / waɪd / rộng >< narrow / ˈnæroʊ/ hẹp

62. Front / frʌnt / trước >< back / bæk / sau

63. Smooth / smuːð / nhẵn nhụi >< rough / rʌf / xù xì

64. Hard-working / hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ / chăm chỉ >< lazy / lazy / lười biếng

65. Pull / pʊl / kéo >< push / pʊʃ / đẩy

66. Alive / əˈlaɪv / sống >< dead / ded / chết

67. Buy / baɪ / mua >< sell / sel / bán

68. Build / bɪld / xây >< destroy / dɪˈstrɔɪ / phá

69. Bright / braɪt / sáng >< dark / dɑːrk / tối

70. Left / left / trái >< right / raɪt / phải

71. Deep / diːp / sâu >< shallow / ˈʃæloʊ / nông

72. Full / fʊl / đầy >< empty / ˈempti / rỗng

73. Fat / fæt / béo, mập >< thin / θɪn / gầy, ốm

74. Beautiful / ˈbjuːtɪfl / đẹp >< ugly / ˈʌɡli / xấu xí

75. Strong / strɔːŋ / mạnh >< weak / wiːk / yếu

76. Old / oʊld / cũ >< new / nuː / mới

77. Brave / breɪv / dũng cảm >< coward / ˈkaʊərd / nhút nhát

78. Big / bɪɡ / to >< small / smɔːl / nhỏ

79. Rich / rɪtʃ / giàu >< poor / pɔːr / nghèo

80. Straight / streɪt / thẳng >< crooked / ˈkrʊkɪd / quanh co

81. Thick / θɪk / dày >< thin / θɪn / mỏng

82. Long / lɔːŋ / dài >< short / ʃɔːrt / ngắn

83. Hot / hɑːt / nóng >< cold / koʊld / lạnh

84. Tall / tɔːl / cao >< short / ʃɔːrt / thấp

85. Love / lʌv / yêu >< hate / heɪt / ghét


Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ!

Bật mí những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Ở bất cứ ngôn ngữ nào thì đều có những từ loại khác nhau và trong tiếng Anh cũng vậy, cùng trung tâm Anh ngữ Benative tìm hiểu về ngữ pháp với những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh ngay trong bài viết dưới đây.

Những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh có phiên âm

1. Above /ə’bʌv/ trên >< below /bi’lou/ dưới

2. Add /æd/ cộng, thêm vào >< subtract/səb’trækt/ trừ

3. All /ɔ:l/ tất cả >< none /nʌn/ không chút nào

4. Alone /ə’loun/ đơn độc >< together /tə’geðə/ cùng nhau

5. Back /bæk/ phía sau >< front /frʌnt/ phía trước

6. Before /bi’fɔ:/ trước >< after /ɑ:ftə/ sau

7. Begin /bi’gin/ bắt đầu >< end /end/ kết thúc

8. Big /big/ to >< little /’litl/ nhỏ

9. Cool /ku:l/ >< warm /wɔ:m/ ấm áp

10. Dark /dɑ:k/ tối >< light /lait/ sang

11. Difficult /’difikəlt/ khó >< easy /’i:zi/ dễ

12. Dry /drai/ khô >< wet /wet/ ướt

13. East /i:st/ đông >< west /west/ tây

14. Empty /’empti/ trống không >< full /ful/ đầy

15. Enter /’entə/ lối vào >< exit /’eksit/ lối ra

16. Even /’i:vn/ chẵn >< odd /ɒd/ lẻ

17. Fact /fækt/ sự thật >< fiction /’fik∫n/ điều hư cấu

18. First /fə:st/ đầu tiên >< last /lɑ:st/ cuối cùng

19. Get /get/ nhận được >< give /giv/ cho, biếu, tặng

20. High /hai/ cao >< low /lou/ thấp

21. Inside /in’said/ trong >< outside /’autsaid/ ngoài

22. Jolly /’dʒɔli/ đùa bỡn >< serious /’siəriəs/ hệ trọng

23. Know /nou/ biết >< guess /ges/ đoán

24. Leave /li:v/ rời đi >< stay /stei/ lưu lại

25. Left /left/ trái >< right /rait/ phải

26. Loud /laud/ ồn ào >< quiet /’kwaiət/ yên lặng

27. Most /moust/ hầu hết >< least /li:st/ ít nhất

28. Near /niə/ gần >< far /fɑ:/ xa

29. North /nɔ:θ/ bắc >< south / saʊθ/ nam

30. On /on/ bật >< off /ɔ:f/ tắt

31. Open /’oupən/ mở >< close /klouz/ đóng

32. Over /’ouvə/ trên >< under /’ʌndə/ dưới

33. Part /pa:t/ phần, bộ phận >< whole /həʊl/ toàn bộ

34. Play /plei/ chơi >< work /wɜ:k/ làm

35. Private /ˈpraɪvɪt/ riêng tư, cá nhân >< public /’pʌblik/ chung, công cộng

36. Push /puʃ/ đẩy >< pull /pul/ kéo

37. Question /ˈkwɛstʃən/ hỏi >< answer /’ɑ:nsə/ trả lời

38. Raise /reiz/ tăng >< lower /’louə/ giảm

39. Right /rait/ đúng >< wrong /rɒŋ/ sai

40. Sad /sæd/ buồn rầu >< happy /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc

41. Safe /seif/ an toàn >< dangerous /´deindʒərəs/ nguy hiểm

42. Same /seim/ giống nhau >< different /’difrәnt/ khác biệt

43. Sit /sit/ ngồi >< stand /stænd/ đứng

44. Sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua

45. Through /θru:/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy

46. True /truː/ đúng >< false /fɔːls/ sai

47. Up /ʌp/ lên >< down /daun/ xuống

48. Vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc >< horizontal /,hɔri’zɔntl/ ngang

49. Wide /waid/ rộng >< narrow /’nærou/ chật hẹp

50. Win /win/ thắng >< lose /lu:z/ thua

51. Young /jʌɳ/ trẻ>< old /ould/ già

52. Laugh / læf / cười >< cry / kraɪ / khóc

53. Clean / kliːn / sạch >< dirty / ˈdɜːrti / dơ, bẩn

54. Good / ɡʊd / tốt >< bad / bæd / xấu

55. Happy / ˈhæpi / vui vẻ >< sad / sæd / buồn bã

56. Slow / sloʊ / chậm >< fast / fæst / mau, nhanh

57. Open / ˈoʊpən / mở >< shut / ʃʌt / đóng

58. Inside / ˌɪnˈsaɪd / trong >< outside / ˌaʊtˈsaɪd / ngoài

59. Under / ˈʌndər / ở dưới >< above / əˈbʌv / trên cao

60. Day / deɪ / ngày >< night / naɪt / đêm

61. Wide / waɪd / rộng >< narrow / ˈnæroʊ/ hẹp

62. Front / frʌnt / trước >< back / bæk / sau

63. Smooth / smuːð / nhẵn nhụi >< rough / rʌf / xù xì

64. Hard-working / hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ / chăm chỉ >< lazy / lazy / lười biếng

65. Pull / pʊl / kéo >< push / pʊʃ / đẩy

66. Alive / əˈlaɪv / sống >< dead / ded / chết

67. Buy / baɪ / mua >< sell / sel / bán

68. Build / bɪld / xây >< destroy / dɪˈstrɔɪ / phá

69. Bright / braɪt / sáng >< dark / dɑːrk / tối

70. Left / left / trái >< right / raɪt / phải

71. Deep / diːp / sâu >< shallow / ˈʃæloʊ / nông

72. Full / fʊl / đầy >< empty / ˈempti / rỗng

73. Fat / fæt / béo, mập >< thin / θɪn / gầy, ốm

74. Beautiful / ˈbjuːtɪfl / đẹp >< ugly / ˈʌɡli / xấu xí

75. Strong / strɔːŋ / mạnh >< weak / wiːk / yếu

76. Old / oʊld / cũ >< new / nuː / mới

77. Brave / breɪv / dũng cảm >< coward / ˈkaʊərd / nhút nhát

78. Big / bɪɡ / to >< small / smɔːl / nhỏ

79. Rich / rɪtʃ / giàu >< poor / pɔːr / nghèo

80. Straight / streɪt / thẳng >< crooked / ˈkrʊkɪd / quanh co

81. Thick / θɪk / dày >< thin / θɪn / mỏng

82. Long / lɔːŋ / dài >< short / ʃɔːrt / ngắn

83. Hot / hɑːt / nóng >< cold / koʊld / lạnh

84. Tall / tɔːl / cao >< short / ʃɔːrt / thấp

85. Love / lʌv / yêu >< hate / heɪt / ghét

Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ!
 

Ứng dụng BCTC

APP BCTC - Hỗ trợ kế toán, kiểm toán

LIÊN KẾT WEBSITE

1. Tra cứu hạch toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC
https://baocaotaichinh.vn/thong-tu-200

2. Tra cứu hạch toán theo Thông tư 133/2016/TT-BTC
https://baocaotaichinh.vn/thong-tu-133

3. Tra cứu ngành nghề kinh doanh
https://baocaotaichinh.vn/nganh-nghe-kinh-doanh

4. Tra cứu chương, tiểu mục nộp thuế
https://baocaotaichinh.vn/ma-chuong-tieu-muc

5. Tải APP Báo Cáo Tài Chính dành cho IPHONE
https://apps.apple.com/us/app/b%C3%A1o-c%C3%A1o-t%C3%A0i-ch%C3%ADnh-bctc/id1459288162

6. Tải APP Báo Cáo Tài Chính dành cho ĐT khác
https://play.google.com/store/apps/details?id=com.bctc.myapp&hl=vi

7. Trang đăng ký kinh doanh
https://dangkykinhdoanh.gov.vn

8. Trang thuế điện tử
https://thuedientu.gdt.gov.vn

9. Trang cổng thông tin BHXH Việt nam
https://baohiemxahoi.gov.vn

10. Trang tổng cục hải quan
https://www.customs.gov.vn

11. Trang Dịch vụ công quốc gia
https://dichvucong.gov.vn

12. Bộ tài chính
https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn

13. Trang tra cứu MST TNCN
http://tracuunnt.gdt.gov.vn/tcnnt/mstdn.jsp

14. Tra cứu hóa đơn đã phát hành hay chưa
http://tracuuhoadon.gdt.gov.vn

15. Danh sách doanh nghiệp rủi do về thuế
http://www.gdt.gov.vn/wps/portal

16. Tra cứu tờ khai hải quan
http://pus1.customs.gov.vn/TraCuuToKhaiHQ/ToKhaiHQ.aspx

17. Tra cứu bảo hiểm
https://baohiemxahoi.gov.vn/tracuu/Pages/diem-thu-dai-ly.aspx

18. Tra cứu nợ thuế (Hải quan)
https://www.customs.gov.vn/SitePages/TraCuuNoThue.aspx

19. Quyết định cưỡng chế hóa đơn
http://www.gdt.gov.vn/wps/portal/home/qdcchd1

icon facebook tách file pdf tách pdf split pdf tach pdf merge pdf reduce image giảm dung lượng hình giam dung luong hinh resize image chỉnh sửa ảnh chinh sua anh chinh sua hinh tao kieu chu tạo kiểu chữ