- Tham gia
- 28/11/19
- Bài viết
- 5
- Thích
- 5
Trong tiếng Anh cũng giống như tiếng Việt sẽ có những từ loại bắt đầu bằng một từ giống nhau nhưng khi được ghép với các từ loại khác lại mang nghĩa khác nhau.
Bài học ngày hôm nay. Benative chia sẻ cho bạn những cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng “In” với những ý nghĩa khác nhau.
Cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng “In”
1. In advance (of sth): Trước (một việc gì đó)
2. In danger (of sth): Đang gặp nguy hiểm (gì), có nguy cơ (là …)
3. In debt: Mắc nợ
4. In fact: Trên thực tế, thực tế là
5. In general: Nhìn chung (~ generally)
6. In love (with sb): Đang yêu (ai)
7. In need (of): Đang cần gì
8. In other words: Nói cách khác
9. In trouble: Đang gặp rắc rối
10. In the end: Cuối cùng
11. In time: Kịp lúc
12. In vain: Không có kết quả, vô ích
13. In no time: Rất nhanh chóng, chỉ một thoáng
14. In demand: Có nhu cầu
15. In a hurry: Gấp rút, hối hả, vội vàng
16. In charge: Phụ trách
17. In short (~ in brief): Nói tóm lại
18. In particular: Nói riêng
19. In turn: Lần lượt,
20. In place: Ở đúng chỗ, ở vị trí thích hợp; sẵn có
21. In mint condition: Như mới
22. In common: Có điểm chung
23. In terms of sth: Xét về, về khía cạnh
24. In lieu of: Thay cho
25. In addition: Ngoài ra, thêm vào.
26. In the balance: Ở thế cân bằng
27. In all likelihood: Có khả năng
28. In a moment: Một lát nữa
29. In dispute with sb/ st: Trong tình trạng tranh chấp với.
30. In ink – /ɪŋk/: Bằng mực
31. In favor of –/ˈfeɪ·vər ɑːv/: Ủng hộ
32. In fear of– /fɪr/: Lo sợ điều gì
33. In (good/ bad) condition – /kənˈdɪʃ.ən/: Trong điều kiện tốt/ xấu
34. In a hurry – /ˈhɝː.i/: Đang vội
35. In pain –/peɪn/: Đang bị đau
36. In the past – /pæst/: Trước đây
37. In practice– /ˈpræk.tɪs/: Trên thực tế
38. In progress– /ˈprɑː.ɡres/: Đang tiến triển
39. In public – /ˈpʌb.lɪk/: Trước công chúng.
40. In short – /ʃɔːrt/: Tóm lại
41. In trouble with –/ˈtrʌb.əl/: Gặp rắc rối về
42. In time – /taɪm/: Vừa kịp giờ
43. In turn – /tɝːn/: Lần lượt
44. In silence –/ˈsaɪ.ləns/: Trong sự yên tĩnh
Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ và đạt được hiệu quả cao!
Bài học ngày hôm nay. Benative chia sẻ cho bạn những cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng “In” với những ý nghĩa khác nhau.
Cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng “In”
1. In advance (of sth): Trước (một việc gì đó)
2. In danger (of sth): Đang gặp nguy hiểm (gì), có nguy cơ (là …)
3. In debt: Mắc nợ
4. In fact: Trên thực tế, thực tế là
5. In general: Nhìn chung (~ generally)
6. In love (with sb): Đang yêu (ai)
7. In need (of): Đang cần gì
8. In other words: Nói cách khác
9. In trouble: Đang gặp rắc rối
10. In the end: Cuối cùng
11. In time: Kịp lúc
12. In vain: Không có kết quả, vô ích
13. In no time: Rất nhanh chóng, chỉ một thoáng
14. In demand: Có nhu cầu
15. In a hurry: Gấp rút, hối hả, vội vàng
16. In charge: Phụ trách
17. In short (~ in brief): Nói tóm lại
18. In particular: Nói riêng
19. In turn: Lần lượt,
20. In place: Ở đúng chỗ, ở vị trí thích hợp; sẵn có
21. In mint condition: Như mới
22. In common: Có điểm chung
23. In terms of sth: Xét về, về khía cạnh
24. In lieu of: Thay cho
25. In addition: Ngoài ra, thêm vào.
26. In the balance: Ở thế cân bằng
27. In all likelihood: Có khả năng
28. In a moment: Một lát nữa
29. In dispute with sb/ st: Trong tình trạng tranh chấp với.
30. In ink – /ɪŋk/: Bằng mực
31. In favor of –/ˈfeɪ·vər ɑːv/: Ủng hộ
32. In fear of– /fɪr/: Lo sợ điều gì
33. In (good/ bad) condition – /kənˈdɪʃ.ən/: Trong điều kiện tốt/ xấu
34. In a hurry – /ˈhɝː.i/: Đang vội
35. In pain –/peɪn/: Đang bị đau
36. In the past – /pæst/: Trước đây
37. In practice– /ˈpræk.tɪs/: Trên thực tế
38. In progress– /ˈprɑː.ɡres/: Đang tiến triển
39. In public – /ˈpʌb.lɪk/: Trước công chúng.
40. In short – /ʃɔːrt/: Tóm lại
41. In trouble with –/ˈtrʌb.əl/: Gặp rắc rối về
42. In time – /taɪm/: Vừa kịp giờ
43. In turn – /tɝːn/: Lần lượt
44. In silence –/ˈsaɪ.ləns/: Trong sự yên tĩnh
Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ và đạt được hiệu quả cao!