- Tham gia
- 3/4/25
- Bài viết
- 1
- Thích
- 0
Cửa Thép Vân Gỗ Giá Rẻ 1 Cánh Đơn: KG1
STTSẢN PHẨMMÃ SẢN PHẨMKÍCH THƯỚC Ô CHỜĐVTGIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2)GHI CHÚ1.
CỬA VÂN GỖ 2 CÁNH ĐỀU : KG -1
1.1PANO 520 X 1720 KG - 1800 - 1150 (RỘNG)
2000 - 2550 (CAO)M22,660,000- Diện tích tối thiểu tính giá là 1.8 m2. Trong trường hợp dưới 1,8m2 thì giá tiền sẽ tính = 1,8m21.2PANO 400 X 1720680- 800 (RỘNG)
2000-2550 ( CAO)1.3PANO 300 X 2000600-800 ( RỘNG)
2300- 2550 ( CAO)1.4PANO 250 X 1720500-700( RỘNG)
2000-2500( CAO)
Cửa Thép Vân Gỗ Giá Rẻ 2 Cánh Đều: KG - 22
STTSẢN PHẨMMÃ SẢN PHẨMKÍCH THƯỚC Ô CHỜĐVTGIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2)GHI CHÚ
CỬA VÂN GỖ 2 CÁNH ĐỀU
2.1PANO 520 X 1720 KG - 221500-2100 (Rộng) 2000-2550 (Cao)m22,828,000
- Trong trường kích thước nhỏ hơn giới hạn thì tính bằng giới hạn nhỏ nhất
- Đối với cửa cánh phẳng hoặc kính, KT nằm trong giới hạn trong thời gian nào áp giá giới hạn đó.
2.2PANO 400 X 17201220-1500 (Rộng) 2000-2550 (Cao)m22,901,0002.3PANO 300 X 20001100-1400 (Rộng) 2300-2550 (Cao)m22,901,0002.4PANO 250 X 17201000-1200 (Rộng) 2000-2550 (Cao)m22,975,000
Cửa Thép Vân Gỗ Giá Rẻ 2 Cánh Lệch: KG - 21
STTSẢN PHẨMMÃ SẢN PHẨMKÍCH THƯỚC Ô CHỜĐVTGIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2)GHI CHÚCỬA VÂN GỖ 2 CÁNH LỆCH: KG - 213.12 cánh lệch - loại dập PANO (250+520)x1720KG - 211150 - 1500 (Rộng) 2000 - 2550 (Cao)m22,901,000-Trong trường hợp kích thước nhỏ hơn giới hạn thì tính bằng giới hạn nhỏ nhất
Cửa Thép Vân Gỗ Giá Rẻ 4 Cánh Đều: KG - 42
STTSẢN PHẨMMÃ SẢN PHẨMKÍCH THƯỚC Ô CHỜĐVTGIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2)GHI CHÚ
CỬA VÂN GỖ 4 CÁNH ĐỀU: KG - 42
4.1PANO 520 X 1720 KG - 423000 - 4000 (Rộng) 2000-2550 (Cao)m22,975,000
- Trong trường kích thước nhỏ hơn giới hạn thì tính bằng giới hạn nhỏ nhất
- Đối với cửa cánh phẳng hoặc kính, KT nằm trong giới hạn trong thời gian nào áp giá giới hạn đó.
4.2PANO 400 X 17202360 - 2840 (Rộng) 2000-2550 (Cao)m23,069,0004.3PANO 300 X 20002200 - 2800 (Rộng) 2300-2550 (Cao)m23,069,0004.4PANO 250 X 17201850 - 2600 (Rộng) 2000-2550 (Cao)m23,111,000
Cửa Thép Vân Gỗ Giá Rẻ 4 Cánh Lệch: KG - 41
STTSẢN PHẨMMÃ SẢN PHẨMKÍCH THƯỚC Ô CHỜĐVTGIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2)GHI CHÚCỬA VÂN GỖ 4 CÁNH LỆCH: KG - 415.1Cửa 4 cánh lệchKG - 412300 - 3000 (Rộng) 2000 - 2550 (Cao)m23,069,000-Trong trường hợp kích thước nhỏ hơn giới hạn thì tính bằng giới hạn nhỏ nhất.
Cửa Thép Vân Gỗ Giá Rẻ LUXURY: KL
STTSẢN PHẨMMÃ SẢN PHẨMKÍCH THƯỚC Ô CHỜĐVTGIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2)GHI CHÚCỬA LUXURY: KL6.1
- Kích thước ô chờ không kể ô thoáng: Tương tự như cửa 4 cánh
- Không gồm Phào trụ đứng và Phào ngang đỉnh trang trí.
KL2300 - 4000 (Rộng) 2000 - 2550 (Cao)m23,174,000-Đơn giá tính theo kích thước ô chờ, bao gồm cả khuôn, cả vách kính. Kính 6.38
-Đơn giá chưa bao gồm phào trụ đứng , phào ngang đỉnh trang trí, khoá tay kéo, phụ phí khoét kính cánh phụ và KCL 10 ly.
-Đối với cửa KL1 ,KL2 áp bằng gá cửa KG1, KG2
Cửa Thép Vân Gỗ LUXURY - Thủy Lực Vách Kính: KLT
STTSẢN PHẨMMÃ SẢN PHẨMKÍCH THƯỚC Ô CHỜĐVTGIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2)GHI CHÚCỬA LUXURY - THỦY LỰC VÁCH KÍNH: KLT7.1
2 cánh cửa - bản lề thủy lực
- Kích thước phông thủy đối đa
Rộng <= 2760
Cao <= 2800
KLT m23,237,000Đơn giá tính theo kích thước ô chờ, bao gồm cả khuôn, vách kính, kính cửa.
-Đơn giá chưa bao gồm Phào trụ đứng , Phào ngang đỉnh trang trí, bản lề, khóa.
STTSẢN PHẨMMÃ SẢN PHẨMKÍCH THƯỚC Ô CHỜĐVTGIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2)GHI CHÚ1.
CỬA VÂN GỖ 2 CÁNH ĐỀU : KG -1
1.1PANO 520 X 1720 KG - 1800 - 1150 (RỘNG)
2000 - 2550 (CAO)M22,660,000- Diện tích tối thiểu tính giá là 1.8 m2. Trong trường hợp dưới 1,8m2 thì giá tiền sẽ tính = 1,8m21.2PANO 400 X 1720680- 800 (RỘNG)
2000-2550 ( CAO)1.3PANO 300 X 2000600-800 ( RỘNG)
2300- 2550 ( CAO)1.4PANO 250 X 1720500-700( RỘNG)
2000-2500( CAO)

Cửa Thép Vân Gỗ Giá Rẻ 2 Cánh Đều: KG - 22
STTSẢN PHẨMMÃ SẢN PHẨMKÍCH THƯỚC Ô CHỜĐVTGIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2)GHI CHÚ
CỬA VÂN GỖ 2 CÁNH ĐỀU
2.1PANO 520 X 1720 KG - 221500-2100 (Rộng) 2000-2550 (Cao)m22,828,000
- Trong trường kích thước nhỏ hơn giới hạn thì tính bằng giới hạn nhỏ nhất
- Đối với cửa cánh phẳng hoặc kính, KT nằm trong giới hạn trong thời gian nào áp giá giới hạn đó.
2.2PANO 400 X 17201220-1500 (Rộng) 2000-2550 (Cao)m22,901,0002.3PANO 300 X 20001100-1400 (Rộng) 2300-2550 (Cao)m22,901,0002.4PANO 250 X 17201000-1200 (Rộng) 2000-2550 (Cao)m22,975,000

Cửa Thép Vân Gỗ Giá Rẻ 2 Cánh Lệch: KG - 21
STTSẢN PHẨMMÃ SẢN PHẨMKÍCH THƯỚC Ô CHỜĐVTGIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2)GHI CHÚCỬA VÂN GỖ 2 CÁNH LỆCH: KG - 213.12 cánh lệch - loại dập PANO (250+520)x1720KG - 211150 - 1500 (Rộng) 2000 - 2550 (Cao)m22,901,000-Trong trường hợp kích thước nhỏ hơn giới hạn thì tính bằng giới hạn nhỏ nhất

Cửa Thép Vân Gỗ Giá Rẻ 4 Cánh Đều: KG - 42
STTSẢN PHẨMMÃ SẢN PHẨMKÍCH THƯỚC Ô CHỜĐVTGIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2)GHI CHÚ
CỬA VÂN GỖ 4 CÁNH ĐỀU: KG - 42
4.1PANO 520 X 1720 KG - 423000 - 4000 (Rộng) 2000-2550 (Cao)m22,975,000
- Trong trường kích thước nhỏ hơn giới hạn thì tính bằng giới hạn nhỏ nhất
- Đối với cửa cánh phẳng hoặc kính, KT nằm trong giới hạn trong thời gian nào áp giá giới hạn đó.
4.2PANO 400 X 17202360 - 2840 (Rộng) 2000-2550 (Cao)m23,069,0004.3PANO 300 X 20002200 - 2800 (Rộng) 2300-2550 (Cao)m23,069,0004.4PANO 250 X 17201850 - 2600 (Rộng) 2000-2550 (Cao)m23,111,000

Cửa Thép Vân Gỗ Giá Rẻ 4 Cánh Lệch: KG - 41
STTSẢN PHẨMMÃ SẢN PHẨMKÍCH THƯỚC Ô CHỜĐVTGIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2)GHI CHÚCỬA VÂN GỖ 4 CÁNH LỆCH: KG - 415.1Cửa 4 cánh lệchKG - 412300 - 3000 (Rộng) 2000 - 2550 (Cao)m23,069,000-Trong trường hợp kích thước nhỏ hơn giới hạn thì tính bằng giới hạn nhỏ nhất.

Cửa Thép Vân Gỗ Giá Rẻ LUXURY: KL
STTSẢN PHẨMMÃ SẢN PHẨMKÍCH THƯỚC Ô CHỜĐVTGIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2)GHI CHÚCỬA LUXURY: KL6.1
- Kích thước ô chờ không kể ô thoáng: Tương tự như cửa 4 cánh
- Không gồm Phào trụ đứng và Phào ngang đỉnh trang trí.
KL2300 - 4000 (Rộng) 2000 - 2550 (Cao)m23,174,000-Đơn giá tính theo kích thước ô chờ, bao gồm cả khuôn, cả vách kính. Kính 6.38
-Đơn giá chưa bao gồm phào trụ đứng , phào ngang đỉnh trang trí, khoá tay kéo, phụ phí khoét kính cánh phụ và KCL 10 ly.
-Đối với cửa KL1 ,KL2 áp bằng gá cửa KG1, KG2

Cửa Thép Vân Gỗ LUXURY - Thủy Lực Vách Kính: KLT
STTSẢN PHẨMMÃ SẢN PHẨMKÍCH THƯỚC Ô CHỜĐVTGIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2)GHI CHÚCỬA LUXURY - THỦY LỰC VÁCH KÍNH: KLT7.1
2 cánh cửa - bản lề thủy lực
- Kích thước phông thủy đối đa
Rộng <= 2760
Cao <= 2800
KLT m23,237,000Đơn giá tính theo kích thước ô chờ, bao gồm cả khuôn, vách kính, kính cửa.
-Đơn giá chưa bao gồm Phào trụ đứng , Phào ngang đỉnh trang trí, bản lề, khóa.
