Chia sẻ Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh kẹo

nguyentien1705

Kế Toán
Tham gia
28/11/19
Bài viết
5
Thích
5
Chắc chắn với những bạn nhỏ thì từ vựng tiếng anh về các loại bánh kẹo sẽ rất thú vị và hấp dẫn, ngoài những cái tên tiếng Việt đáng yêu thì nó còn có những cái tên vô cùng dễ thương bằng tiếng Anh, vậy đó là những cái tên nào?

>>> Từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị

Tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại kẹo

Cùng trung tâm Anh ngữ Benative đi khám phá những tên tiếng Anh của những loại bánh kẹo mà chúng ta vẫn hay ăn hàng ngày ngay thôi.

Sherbet /’ʃə:bət/: Kẹo có vị chua

Lollipop /’lɔlipɔp/: Kẹo que, kẹo mút

Beans /biːn/: Kẹo hình hạt đậu

Fruit drops: Kẹo hương vị trái cây

Hard candy: Kẹo ngậm cứng

A bar of candy: Một thanh kẹo

Minty candy: Kẹo ngậm viên vị bạc hà

Crepe /kreip/: Bánh kếp

Pancake /’pænkeik/: Bánh bột mì mỏng gần giống bánh kếp

Biscuit /’biskit/: Bánh quy

Cookie /’kuki/: Bánh quy tròn, dẹt, nhỏ

Bread /bred/: Bánh mì

Cake /keik/: Các loại bánh ngọt nói chung

Pretzel /‘pretsl/: Bánh mì dạng xoắn

Pitta /pitə/: Bánh mì dẹt kiểu Hy Lạp

French bread /frentʃ bred/: Bánh mì kiểu Pháp

Croissant /’krwʌsɒη/: Bánh sừng bò

Swiss roll /swis ‘roul/: Bánh kem cuộn

Bagel /’beigl/: Bánh mỳ vòng

Donut /‘dounʌt/: Bánh rán ngọt thường có hình tròn

Rolls /’roul/: Bánh mì hình tròn

Bread stick /bred stick/: Bánh mì có dạng dài

Pastry /’peistri/: Bánh ngọt nhiều lớp

Wrap /ræp/: Bánh cuộn

Brioche /‘bri:eek:u∫/: Bánh mì ngọt kiểu Pháp

Muffin /’mʌfin/: Bánh nướng dạng xốp

Waffle /’wɔfl/: Bánh nướng quế

Tart /tɑ:t/: Bánh nhân hoa quả

Pie /pai/: Bánh nướng nói chung

Bun /bʌn/: Bánh bao nói chung

Patty /ˈpæt.i/: Bánh chả

Hamburger /ˈhæmˌbɜː.gəʳ/: Bánh kẹp thịt kiểu Mỹ

French fries /frentʃ fraɪz/: Khoai tây chiên kiểu Pháp

Hotdog /ˈhɒt.dɒg/: Xúc xích nóng

Wiener /ˈwiː.nəʳ/: Lạp xưởng

Ice cream /aɪs kriːm/: Kem nói chung

Cone /kəʊn/: Vỏ (ốc quế)

Popcorn /ˈpɒp.kɔːn/: Bắp rang bơ

Honey /ˈhʌn.i/: Mật ong

Icing /ˈaɪ.sɪŋ/: Lớp kem phủ

Sandwich /ˈsænd.wɪdʒ/: Bánh kẹp

Pizza /ˈpiːt.sə/: Bánh pizza

Crust /krʌst/: Vỏ bánh

Cookie /ˈkʊk.i/: Bánh quy

Cupcake /ˈkʌp.keɪk/: Bánh nướng nhỏ

Donut /ˈdəʊ.nʌt/: Bánh rán đường

Sundae /ˈsʌn.deɪ/: Kem mứt

Chúc các bạn học từ vựng tiếng Anh về các loại bánh kẹo vui vẻ và hiệu quả!
 
Sửa lần cuối:

Ứng dụng BCTC

APP BCTC - Hỗ trợ kế toán, kiểm toán

LIÊN KẾT WEBSITE

1. Tra cứu hạch toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC
https://baocaotaichinh.vn/thong-tu-200

2. Tra cứu hạch toán theo Thông tư 133/2016/TT-BTC
https://baocaotaichinh.vn/thong-tu-133

3. Tra cứu ngành nghề kinh doanh
https://baocaotaichinh.vn/nganh-nghe-kinh-doanh

4. Tra cứu chương, tiểu mục nộp thuế
https://baocaotaichinh.vn/ma-chuong-tieu-muc

5. Tải APP Báo Cáo Tài Chính dành cho IPHONE
https://apps.apple.com/us/app/b%C3%A1o-c%C3%A1o-t%C3%A0i-ch%C3%ADnh-bctc/id1459288162

6. Tải APP Báo Cáo Tài Chính dành cho ĐT khác
https://play.google.com/store/apps/details?id=com.bctc.myapp&hl=vi

7. Trang đăng ký kinh doanh
https://dangkykinhdoanh.gov.vn

8. Trang thuế điện tử
https://thuedientu.gdt.gov.vn

9. Trang cổng thông tin BHXH Việt nam
https://baohiemxahoi.gov.vn

10. Trang tổng cục hải quan
https://www.customs.gov.vn

11. Trang Dịch vụ công quốc gia
https://dichvucong.gov.vn

12. Bộ tài chính
https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn

13. Trang tra cứu MST TNCN
http://tracuunnt.gdt.gov.vn/tcnnt/mstdn.jsp

14. Tra cứu hóa đơn đã phát hành hay chưa
http://tracuuhoadon.gdt.gov.vn

15. Danh sách doanh nghiệp rủi do về thuế
http://www.gdt.gov.vn/wps/portal

16. Tra cứu tờ khai hải quan
http://pus1.customs.gov.vn/TraCuuToKhaiHQ/ToKhaiHQ.aspx

17. Tra cứu bảo hiểm
https://baohiemxahoi.gov.vn/tracuu/Pages/diem-thu-dai-ly.aspx

18. Tra cứu nợ thuế (Hải quan)
https://www.customs.gov.vn/SitePages/TraCuuNoThue.aspx

19. Quyết định cưỡng chế hóa đơn
http://www.gdt.gov.vn/wps/portal/home/qdcchd1

icon facebook tách file pdf tách pdf split pdf tach pdf merge pdf reduce image giảm dung lượng hình giam dung luong hinh resize image chỉnh sửa ảnh chinh sua anh chinh sua hinh tao kieu chu tạo kiểu chữ